Tư vấn - hỗ trợ kỹ thuật: 0979.826.618

Địa chỉ: Số 188 Nhữ Đình Hiền, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương

logo_2023_v5
Danh mục sản phẩm
LINH PHỤ KIỆN
bo_chuyen_doi_type_c_sang_hdmi_va_vga_lention_c51shv_xam
usb_3.0_sang_lan_giga_lention_hu404ge
bo_chuyen_doi_type_c_6_trong_1_lention_c16s_xam_4
SẢN PHẨM MỚI
54728517_391617228326048_4915517085892739072_n666666654515234_629261064154709_7003353546640850944_n

Máy Scan Canon Lide 400
may-scan-canon-lide-400 - ảnh nhỏ  1 may-scan-canon-lide-400 - ảnh nhỏ 2

Máy Scan Canon Lide 400

Đánh giá 0 lượt đánh giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại máy quét

Máy quét mặt kính phẳng

Yếu tố quét

CIS (Cảm biến hình ảnh chạm màu)

Nguồn sáng

Nguồn sáng LED 3 màu (RGB)

Độ phân giải quang học*1

4800 x 4800dpi

Độ phân giải lựa chọn*2

25 - 19200dpi

Chiều sâu bit màu quét

Đơn sắc

Màu nhập 16-bit
Màu ra 8-bit

Màu

Màu nhập 48-bit (16 bit mỗi màu)
Win: [Màu ra 48 hoặc 24-bit (16 hoặc 8 bit cho mỗi màu)]
Mac: [Màu ra 24-bit (8 bit cho mỗi màu)]

*48-bit: chỉ có trên bộ cài Windows TWAIN

Tốc độ quét

Tốc độ quét xem trước*3

Xấp xỉ 7 giây

Tốc độ quét*4

Bản màu khổ A4 độ phân giải 300dpi

Xấp xỉ 8 giây

Bản màu khổ 4 x 6 in., độ phân giải 300dpi

Xấp xỉ 4 giây

Tốc độ quét*5
(Phản chiếu)

Đơn sắc, Đen trắng

8.2 miligiây/dòng (4800 dpi)
4.3 miligiây/dòng (2400 dpi)
2.2 miligiây/dòng (1200 dpi)
1.3 miligiây/dòng (600 dpi)
1.7 miligiây/dòng (300 dpi)

Màu

25.4 miligiây/dòng (4800 dpi)
14.8 miligiây/dòng (2400 dpi)
6.6 miligiây/dòng (1200 dpi)
3.8 miligiây/dòng (600 dpi)
1.7 miligiây/dòng (300 dpi)

Khổ bản gốc tối đa

A4 / Letter (216 x 297mm)

Các phím nhấn máy quét (phím EZ)

5 phím (PDF x 2, AUTOSCAN, COPY, SEND)

Giao diện kết nối

USB 2.0 Type-C tốc độ cao

Yêu cầu hệ thống*6

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
Mac OS 10.12 ~10.13, Mac OS X v10.11.6

Môi trường vận hành

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

Nguồn điện

Cấp qua cổng kết nối USB

Tiêu thụ điện

Tiêu thụ điện tối đa khi đang vận hành

Xấp xỉ 4.5W

Khi ở chế độ chờ

Xấp xỉ 0.3W

Môi trường

Điều tiết

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Chương trình nhãn sinh thái

Energy Star

Kích thước (WxDxH)

250×367×42mm

Trọng lượng

1.7kg

Đọc thêm